Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
soul sister
['soul'sistə]
|
danh từ (giống đực) soul-brother
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen